Lời đầu tiên, Beurer Việt Nam xin gửi lời cảm ơn đến tất cả Quý khách hàng đã tin tưởng và ủng hộ Beurer nói chung và các sản phẩm của hãng Beurer Việt Nam nói riêng trong suốt thời gian qua.
Thay Đổi Thời Gian Bảo Hành Của Sản Phẩm Beurer
Do việc thống nhất thời gian bảo hành các sản phẩm của hãng Beurer áp dụng trên toàn cầu, hôm nay CÔNG TY CP XNK TBYT Hợp Phát và beurer.vn xin thông báo đến Quý khách hàng quy định thời gian bảo hành mới của các sản phẩm của hãng Beurer được áp dụng từ ngày 02/03/2023 như sau:
- Thời gian bảo hành
Thời hạn bảo hành bao gồm: Thời hạn bảo hành được tính theo ngày mua trên hóa đơn tài chính dành cho Khách hàng sử dụng nhưng không vượt quá:
- 18 tháng kể từ ngày xuất kho của Công ty CP XNK TBYT Hợp Phát trên Phiếu bảo hành của Hợp Phát đối với các sản phẩm có thời gian bảo hành 01 năm;
- 30 tháng kể từ ngày xuất kho của Công ty CP XNK TBYT Hợp Phát trên Phiếu bảo hành của Hợp Phát đối với các sản phẩm có thời gian bảo hành 02 năm;
- 42 tháng kể từ ngày xuất kho của Công ty CP XNK TBYT Hợp Phát trên Phiếu bảo hành của Hợp Phát đối với các sản phẩm có thời gian bảo hành 03 năm;
- 66 tháng kể từ ngày xuất kho của Công ty CP XNK TBYT Hợp Phát trên Phiếu bảo hành của Hợp Phát đối với các sản phẩm có thời gian bảo hành 5 năm.”
- Chính sách bảo hành 1 đổi 1
Trường hợp sản phẩm bị hư hỏng, lỗi do Nhà sản xuất, Công ty áp dụng chính sách đổi hàng mới cho Khách hàng với điều kiện Khách hàng đề nghị đổi trong khoảng thời gian:
- 03 tháng kể từ Ngày xuất kho của Công ty CP XNK TBYT Hợp Phát đối với những sản phẩm có thời hạn bảo hành 01 năm”
- 12 tháng kể từ Ngày xuất kho của Công ty CP XNK TBYT Hợp Phát đối với những sản phẩm có thời hạn bảo hành 02 năm, 03 năm và 5 năm”.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày 02/03/2023. Các nội dung khác không được sửa đổi bổ sung vẫn thực hiện theo Quy định về bảo hành đã ban hành.
DANH MỤC SẢN PHẨM VÀ THỜI GIAN BẢO HÀNH
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL SP | THỜI GIAN
BẢO HÀNH |
HÃNG SẢN XUẤT |
1 | Máy đo huyết áp điện tử cổ tay/bắp tay | BC/BM | 5 năm | Beurer |
2 | Cân sức khỏe/Cân phân tích chỉ số | BF/GS | 5 năm | Beurer |
3 | Máy hút sữa | BY | 5 năm | Beurer |
4 | Nhiệt kế điện tử | FT | 5 năm | Beurer |
5 | Máy đo đường huyết | GL | 5 năm | Beurer |
6 | Máy xông khí dung | IH | 3 năm | Beurer |
7 | Cân chia thực phẩm | KS | 5 năm | Beurer |
8 | Cân hành lý | LS | 5 năm | Beurer |
9 | Máy đo nhịp tim | ME | 5 năm | Beurer |
10 | Cân cơ học | MS | 5 năm | Beurer |
11 | Nhiệt kế theo dõi chu kỳ rụng trứng | OT | 5 năm | Beurer |
12 | Máy đo nồng độ oxy trong máu | PO | 5 năm | Beurer |
13 | Đệm điện | UB/TS | 5 năm | Beurer |
14 | Gương trang điểm | BS | 3 năm | Beurer |
15 | Máy tiệt trùng bình sữa/Máy ủ bình sữa | BY | 3 năm | Beurer |
16 | Máy masage cầm tay/ Đai massage/Gối massage | CM/MG | 3 năm | Beurer |
17 | Máy massage xung điện/Thiết bị kích thích xung điện | EM | 3 năm | Beurer |
18 | Bồn ngâm chân | FB | 3 năm | Beurer |
19 | Máy rửa mặt/Máy xông hơi mặt/Máy chăm sóc da mặt | FC/FS | 3 năm | Beurer |
20 | Máy massage chân/Thiết bị kích thích xung điện chân | FM | 3 năm | Beurer |
21 | Ủ ấm chân/masage chân | FW/FWM | 3 năm | Beurer |
22 | Máy trợ thính | HA | 3 năm | Beurer |
23 | Chăn điện | HD | 3 năm | Beurer |
24 | Tấm sưởi điện | HK | 3 năm | Beurer |
25 | Máy cạo lông, tẩy da chết | HL | 3 năm | Beurer |
26 | Nhiệt ẩm kế | HM | 3 năm | Beurer |
27 | Lược chải tóc bằng điện | HT | 3 năm | Beurer |
28 | Đèn hồng ngoại trị liệu | IL | 3 năm | Beurer |
29 | Máy triệt lông | IPL | 3 năm | Beurer |
30 | Đèn phun tinh dầu | LA | 3 năm | Beurer |
31 | Máy phun tạo độ ẩm/Máy hút ẩm | LB/LE | 3 năm | Beurer |
32 | Máy lọc không khí/ Máy làm sạch không khí | LR/LW | 3 năm | Beurer |
33 | Quạt tháp | LV | 3 năm | Beurer |
34 | Bộ chăm sóc móng tay, móng chân | MP | 3 năm | Beurer |
35 | Đồng hồ thể thao đo nhịp tim | PM | 3 năm | Beurer |
36 | Ghế massage | MC | 2 năm | Beurer |
37 | Adapter | 1 năm | Beurer | |
38 | Phụ kiện | Không | Beurer |